Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one shot


/'æʌn'ʃɔt/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
cận cảnh một người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "one shot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.